Có 2 kết quả:
笑裡藏刀 xiào lǐ cáng dāo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˇ ㄘㄤˊ ㄉㄠ • 笑里藏刀 xiào lǐ cáng dāo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˇ ㄘㄤˊ ㄉㄠ
xiào lǐ cáng dāo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˇ ㄘㄤˊ ㄉㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dagger hidden in smiles (idiom); friendly manners belying hypocritical intentions
(2) when the fox preaches, look to the geese
(2) when the fox preaches, look to the geese
Bình luận 0
xiào lǐ cáng dāo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˇ ㄘㄤˊ ㄉㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dagger hidden in smiles (idiom); friendly manners belying hypocritical intentions
(2) when the fox preaches, look to the geese
(2) when the fox preaches, look to the geese
Bình luận 0